Có 2 kết quả:
脑残粉 nǎo cán fěn ㄋㄠˇ ㄘㄢˊ ㄈㄣˇ • 腦殘粉 nǎo cán fěn ㄋㄠˇ ㄘㄢˊ ㄈㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) fanboy
(2) fangirl
(2) fangirl
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) fanboy
(2) fangirl
(2) fangirl
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh